Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tấm lòng
[tấm lòng]
|
(nghĩa bóng) heart
To love somebody with all one's heart/with one's whole heart
Overseas Vietnamese want to invest in Vietnam, not only with their money, but also with their hearts
Từ điển Việt - Việt
tấm lòng
|
danh từ
tình cảm tha thiết dành cho người nào
tấm lòng yêu mến trẻ thơ